--

bài tiết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài tiết

+ verb  

  • To excrete
    • bài tiết mồ hôi
      to excrete sweat, to exude sweat, to perspire
    • mùi của chất bài tiết trong phòng bệnh viện
      the smell of excreta in the hospital ward
    • sự bài tiết
      excretion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bài tiết"
Lượt xem: 608